bjørn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bjørn | bjørnen |
Số nhiều | bjørner | bjørnene |
bjørn gđ
- Con gấu.
- Han er sterk som en bjørn.
- å selge skinnet før bjørnen er skutt — Chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng. Chưa bắt được gấu đã dạo bán da.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bjørn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)