biting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑɪ.tiɳ/
Tính từ
[sửa]biting /ˈbɑɪ.tiɳ/
- Làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến.
- a biting wind — gió buốt
- biting words — những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay
Tham khảo
[sửa]- "biting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)