Bước tới nội dung

biangh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ưu Miền

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng H'Mông-Miền nguyên thủy *bi̯aŋ.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

biangh

  1. Hoa.