bathe
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbeɪð/
Hoa Kỳ | [ˈbeɪð] |
Danh từ
[sửa]bathe /ˈbeɪð/
- Sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi).
- to go for a bathe — đi tắm (ở sông, biển...)
Ngoại động từ
[sửa]bathe ngoại động từ /ˈbeɪð/
- Tắm, đầm mình (đen & bóng).
- to bathe one's hands in blood — nhúng tay vào máu
- face bathed in tears — mặt đầm đìa nước mắt
- Rửa, rửa sạch (vết thương, mắt... ).
- Bao bọc, ở sát, tiếp giáp với; chảy qua (sông, biển... ).
- it is bathed on one side by the North Sea — một phía nó tiếp giáp với biển Bắc
- Làm ngập trong (ánh sáng).
- room bathed in light — căn phòng ngập ánh sáng
Chia động từ
[sửa]bathe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bathe | |||||
Phân từ hiện tại | bathing | |||||
Phân từ quá khứ | bathed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bathe | bathe hoặc bathest¹ | bathes hoặc batheth¹ | bathe | bathe | bathe |
Quá khứ | bathed | bathed hoặc bathedst¹ | bathed | bathed | bathed | bathed |
Tương lai | will/shall² bathe | will/shall bathe hoặc wilt/shalt¹ bathe | will/shall bathe | will/shall bathe | will/shall bathe | will/shall bathe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bathe | bathe hoặc bathest¹ | bathe | bathe | bathe | bathe |
Quá khứ | bathed | bathed | bathed | bathed | bathed | bathed |
Tương lai | were to bathe hoặc should bathe | were to bathe hoặc should bathe | were to bathe hoặc should bathe | were to bathe hoặc should bathe | were to bathe hoặc should bathe | were to bathe hoặc should bathe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bathe | — | let’s bathe | bathe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]bathe nội động từ /ˈbeɪð/
Chia động từ
[sửa]bathe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bathe | |||||
Phân từ hiện tại | bathing | |||||
Phân từ quá khứ | bathed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bathe | bathe hoặc bathest¹ | bathes hoặc batheth¹ | bathe | bathe | bathe |
Quá khứ | bathed | bathed hoặc bathedst¹ | bathed | bathed | bathed | bathed |
Tương lai | will/shall² bathe | will/shall bathe hoặc wilt/shalt¹ bathe | will/shall bathe | will/shall bathe | will/shall bathe | will/shall bathe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bathe | bathe hoặc bathest¹ | bathe | bathe | bathe | bathe |
Quá khứ | bathed | bathed | bathed | bathed | bathed | bathed |
Tương lai | were to bathe hoặc should bathe | were to bathe hoặc should bathe | were to bathe hoặc should bathe | were to bathe hoặc should bathe | were to bathe hoặc should bathe | were to bathe hoặc should bathe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bathe | — | let’s bathe | bathe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "bathe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)