Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Đóng mở mục lục
bass
41 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
বাংলা
Català
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Eesti
Suomi
Français
Galego
Magyar
Հայերեն
Ido
Íslenska
Italiano
한국어
Kurdî
Кыргызча
Lëtzebuergesch
Lombard
Latviešu
Malagasy
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Norsk
Occitan
Oromoo
Polski
Português
Русский
ၽႃႇသႃႇတႆး
Simple English
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
Тоҷикӣ
Türkçe
اردو
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
bass
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈbæs/
Hoa Kỳ
[ˈbæs]
Danh từ
[
sửa
]
bass
số nhiều
, (thường) không đổi
/ˈbæs/
(
Động vật học
)
Cá
pecca
.
Danh từ
[
sửa
]
bass
/ˈbæs/
(
Thực vật học
)
Sợi
vỏ
cây
đoạn.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) (như) [[bass-wood[beis]]].
Danh từ
[
sửa
]
bass
/ˈbeɪs/
(
Âm nhạc
)
Giọng
nam trầm
.
Người
hát
giọng
nam trầm
;
người
có
giọng
trầm
.
Kèn
bát
.
Tính từ
[
sửa
]
bass
/ˈbeɪs/
(
Âm nhạc
)
Trầm
,
nam trầm
(giọng).
Tham khảo
[
sửa
]
"
bass
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Tính từ
Mục từ sơ khai
Danh từ tiếng Anh
Tính từ tiếng Anh