Bước tới nội dung

bale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbeɪɫ/

Danh từ

[sửa]

bale /ˈbeɪɫ/

  1. Kiện (hàng... ).
    a bale of cotton — kiện bông

Ngoại động từ

[sửa]

bale ngoại động từ /ˈbeɪɫ/

  1. Đóng thành kiện.

Danh từ

[sửa]

bale /ˈbeɪɫ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ.
  2. Nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn.

Động từ

[sửa]

bale /ˈbeɪɫ/

  1. (Như) Bail.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]