Bước tới nội dung

autoriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.tɔ.ʁi.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

autoriser ngoại động từ /ɔ.tɔ.ʁi.ze/

  1. Cho phép.
    Autoriser quelqu'un à faire quelque chose — cho phép ai làm việc gì
    Autoriser une réunion — cho phép hội họp
  2. Tạo cớ cho.
    La dissimulation autorise la défiance — sự giả dối tạo cớ cho người ta ngờ vực
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ban quyền hành cho.
    Le chef de l’Etat autorise les ambassadeurs — quốc trưởng ban quyền hành cho các vị đại sứ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]