authoritarian
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ˌθɑːr.ə.ˈtɛr.i.ən/
Hoa Kỳ | [ɔ.ˌθɑːr.ə.ˈtɛr.i.ən] |
Tính từ
[sửa]authoritarian /ɔ.ˌθɑːr.ə.ˈtɛr.i.ən/
- Bắt buộc hay thích tình trạng phục tùng tuyệt đối quyền hành dù phải trả giá bằng tự do cá nhân.
- The transition from an authoritarian to a democratic regime - quá trình chuyển tiếp từ một chế độ độc tài toàn trị đến dân chủ.
Danh từ
[sửa]authoritarian /ɔ.ˌθɑːr.ə.ˈtɛr.i.ən/
- Người độc đoán.
Tham khảo
[sửa]- "authoritarian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)