Bước tới nội dung

auric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔr.ɪk/

Tính từ

[sửa]

auric /ˈɔr.ɪk/

  1. (Thuộc) Vàng.
  2. (Hoá học) (thuộc) vàng III, auric.
  3. (Địa lý,địa chất) vàng.

Tham khảo

[sửa]