astrobiology
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæs.troʊ.ˌbɑɪ.ˈɑː.lə.dʒi/
Danh từ
[sửa]astrobiology (không đếm được)
Tham khảo
[sửa]- "astrobiology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
astrobiology (không đếm được)