Bước tới nội dung

aran

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aran

  1. hòn đảo.

Tiếng Guanche

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aran

  1. nông trại.

Tham khảo

[sửa]
  • Espinosa, Alonso de; Markham, Clements Robert (ed.). 1907. The Guanches of Tenerife, the holy image of Our Lady of Candelaria, and the Spanish conquest and settlement. (Works issued by the Hakluyt Society, second series, 21.) London: Hakluyt Society. 229pp.