apprêter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pʁe.te/
Ngoại động từ
[sửa]apprêter ngoại động từ /a.pʁe.te/
- (Kỹ thuật) Trau, hồ.
- Apprêter des cuirs — thuộc da
- Apprêter des étoffes — hồ vải
- Soạn (món ăn).
- L’art d’apprêter les mets — nghệ thuật chế biến món ăn
- Trang điểm.
- Apprêter la mariée — trang điểm cho cô dâu
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chuẩn bị, sửa soạn.
- Apprêter ses armes + chuẩn bị khí giới.
Tham khảo
[sửa]- "apprêter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)