anorak
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæ.nə.ˌræk/
Danh từ
[sửa]anorak /ˈæ.nə.ˌræk/
Tham khảo
[sửa]- "anorak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.nɔ.ʁak/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
anorak /a.nɔ.ʁak/ |
anoraks /a.nɔ.ʁak/ |
anorak gđ /a.nɔ.ʁak/
Tham khảo
[sửa]- "anorak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)