Bước tới nội dung

ankomme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å ankomme
Hiện tại chỉ ngôi ankommer
Quá khứ ankom
Động tính từ quá khứ ankommet
Động tính từ hiện tại

ankomme

  1. Đến nơi, tới nơi.
    Toget ankommer (til) Bergen kl. 8:20.

Tham khảo

[sửa]