Bước tới nội dung

amovible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.mɔ.vibl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực amovible
/a.mɔ.vibl/
amovibles
/a.mɔ.vibl/
Giống cái amovible
/a.mɔ.vibl/
amovibles
/a.mɔ.vibl/

amovible /a.mɔ.vibl/

  1. Có thể bãi miễn.
    Fonction amovible — chức vụ có thể bãi miễn
  2. Tháo ra (lắp vào) được.
    Doublure amovible — lớp vải lót tháo ra được

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]