amaze
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈmeɪz/
Nội động từ
[sửa]amaze nội động từ /ə.ˈmeɪz/
Chia động từ
[sửa]amaze
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to amaze | |||||
Phân từ hiện tại | amazing | |||||
Phân từ quá khứ | amazed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | amaze | amaze hoặc amazest¹ | amazes hoặc amazeth¹ | amaze | amaze | amaze |
Quá khứ | amazed | amazed hoặc amazedst¹ | amazed | amazed | amazed | amazed |
Tương lai | will/shall² amaze | will/shall amaze hoặc wilt/shalt¹ amaze | will/shall amaze | will/shall amaze | will/shall amaze | will/shall amaze |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | amaze | amaze hoặc amazest¹ | amaze | amaze | amaze | amaze |
Quá khứ | amazed | amazed | amazed | amazed | amazed | amazed |
Tương lai | were to amaze hoặc should amaze | were to amaze hoặc should amaze | were to amaze hoặc should amaze | were to amaze hoặc should amaze | were to amaze hoặc should amaze | were to amaze hoặc should amaze |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | amaze | — | let’s amaze | amaze | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]amaze /ə.ˈmeɪz/
- (Thơ ca) (như) amazement.
Tham khảo
[sửa]- "amaze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)