aloi
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.lwa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
aloi /a.lwa/ |
aloi /a.lwa/ |
aloi gđ /a.lwa/
- Giá trị.
- Marchandises de bon aloi — hàng tốt
- Plaisanterie de mauvais aloi — lời đùa vô duyên
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hợp kim.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Độ ròng, tuổi (của hợp kim quý).
- Or de bon aloi — vàng đúng tuổi
Tham khảo
[sửa]- "aloi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)