Bước tới nội dung

aloi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aloi
/a.lwa/
aloi
/a.lwa/

aloi /a.lwa/

  1. Giá trị.
    Marchandises de bon aloi — hàng tốt
    Plaisanterie de mauvais aloi — lời đùa vô duyên
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hợp kim.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Độ ròng, tuổi (của hợp kim quý).
    Or de bon aloi — vàng đúng tuổi

Tham khảo

[sửa]