agréer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ɡʁe.e/
Ngoại động từ
[sửa]agréer ngoại động từ /a.ɡʁe.e/
- Chấp nhận, nhận, thuận.
- Agréer une demande — chấp nhận đơn xin
- veuillez agréer mes salutations distinguées — xin ngài nhận lời chào trân trọng của tôi (công thức cuối thư)
Nội động từ
[sửa]agréer nội động từ /a.ɡʁe.e/
- Làm vừa lòng.
- Le projet agréait à tous — dự án đã làm vừa lòng mọi người
Tham khảo
[sửa]- "agréer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)