Bước tới nội dung

affront

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈfrənt/

Danh từ

[sửa]

affront /ə.ˈfrənt/

  1. Sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục.
    to put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody — lăng mạ ai, sỉ nhục ai
    to pocket an affront without a word — thầm lặng mà nuốt nhục

Ngoại động từ

[sửa]

affront ngoại động từ /ə.ˈfrənt/

  1. Lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục.
  2. Làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện.
  3. Đương đầu.
    to affront the danger — đương đầu với sự hiểm nguy

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fʁɔ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affront
/a.fʁɔ̃/
affronts
/a.fʁɔ̃/
Số nhiều affront
/a.fʁɔ̃/
affronts
/a.fʁɔ̃/

affront /a.fʁɔ̃/

  1. Điều lăng nhục.
    Essuyer un affront — chịu một điều lăng nhục, bị nhục
    Faire un affront à quelqu'un — làm nhục ai
    Laver (réparer) un affront — rửa nhục
    Dévorer tous les affronts — cam chịu nhục
    Louange

Tham khảo

[sửa]