Bước tới nội dung

acid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.səd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

acid /ˈæ.səd/

  1. (Hoá học) Axit.
  2. Chất chua.

Tính từ

[sửa]

acid /ˈæ.səd/

  1. Axit.
    acid radical — gốc axit
    acid test — sự thử bằng axit
  2. (Nghĩa bóng) Thử thách gay go.
  3. Chua.
  4. Chua cay, gay gắt; gắt gỏng.
    acid looks — vẻ gay gắt, vẻ gắt gỏng

Tham khảo

[sửa]