Bước tới nội dung

accomplish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkɑːm.plɪʃ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

accomplish ngoại động từ /ə.ˈkɑːm.plɪʃ/

  1. Hoàn thành, làm xong, làm trọn.
    to accomplish one's task — hoàn thành nhiệm vụ
    to accomplish one's promise — làm trọn lời hứa
  2. Thực hiện, đạt tới (mục đích... ).
    to accomplish one's object — đạt mục đích
  3. Làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công... ).

Tham khảo

[sửa]