Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • bài viết về: ra (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𠚢: ra 󰐥: ra, là 𦋦: ra 囉: ra, la, là 󰂨: ra 󰔍: ra 󰔏: ra 󰔎: ra 󰃰:…
    2 kB (241 từ) - 11:05, ngày 2 tháng 1 năm 2024
  • thành chữ. Tập viết. Viết chính tả. Lớn rồi mà chưa biết viết. Ghi ra nội dung muốn nói đã được sắp xếp bằng chữ. Viết thư. Viết báo cáo. Viết sách cho thiếu…
    1 kB (147 từ) - 10:34, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự rồi ra rời rã rời ra Tách khỏi. "rời ra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    207 byte (33 từ) - 08:17, ngày 27 tháng 9 năm 2011
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự dân chúng dẫn chứng Cái được đưa ra để chứng minh làm cơ sở cho điều nói ra, viết ra. Tìm được nhiều dẫn chứng…
    694 byte (84 từ) - 06:19, ngày 24 tháng 9 năm 2021
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ra trò ra tro Tan tành tiêu tan hết. Cơ nghiệp ra tro. "ra tro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    240 byte (38 từ) - 09:36, ngày 27 tháng 9 năm 2011
  • từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ra mặt ra mắt Xuất hiện lần đầu trước tập thể những người có quan hệ nào đó. Ra mắt trước cử tri. Cho ra mắt bạn đọc…
    397 byte (56 từ) - 10:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • cách viết hoặc gốc từ tương tự [[]] ra đời Đẻ ra; Sinh ra; Được thành lập. Quốc tế cộng sản ra đời (Phạm Văn Đồng) Bước vào cuộc sống thực tế. Mới ra đời…
    448 byte (56 từ) - 10:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ra tro ra trò Ra sân khấu đóng một vai gì. 2. Ph. Nói hoạt động một cách thực sự, có tác dụng thực sự, có kết…
    401 byte (60 từ) - 10:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ra mắt ra mặt Tỏ ra công nhiên, không giấu giếm. Hắn đã ra mặt làm tay sai cho đế quốc. Trgt Hiển nhiên. Ai ai…
    398 byte (55 từ) - 08:03, ngày 13 tháng 9 năm 2011
  • đưa ra dùng để đưa cái gì đó ra. đem ra tiếng Anh: give…
    337 byte (14 từ) - 11:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • xảy ra Hành động ban đầu của một sự kiện, hiện tượng.…
    362 byte (12 từ) - 09:20, ngày 1 tháng 9 năm 2023
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự rời ra rời rã rồi ra Sau này, trong tương lai. Rồi ra ai ai cũng sung sướng. "rồi ra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    261 byte (43 từ) - 08:24, ngày 27 tháng 9 năm 2011
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: chữ Latinh chữ Latinh Bảng chữ cái của tiếng Latinh. Hệ thống ký hiệu bằng đường nét ban đầu đặt ra để ghi tiếng Latinh nhưng…
    467 byte (49 từ) - 09:33, ngày 1 tháng 12 năm 2022
  • làm ra Xem làm…
    163 byte (4 từ) - 02:36, ngày 15 tháng 4 năm 2013
  • làm ra vẻ giả dạng làm thành một người nào đó không phải mình. Bày đặt làm ra vẻ giàu có! giả bộ giả dạng tiếng Anh: pretend…
    445 byte (28 từ) - 18:16, ngày 22 tháng 12 năm 2011
  • Âm Hán-Việt của chữ Hán 劇本. kịch bản Vở kịch được viết ra. Người viết kịch bản được hưởng tiền nhuận bút. "kịch bản", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    280 byte (38 từ) - 03:38, ngày 20 tháng 10 năm 2024
  • Soạn: sắp đặt; thảo: viết sơ lược soạn thảo Viết ra một văn kiện. Soạn thảo một bộ luật để trình Quốc hội. "soạn thảo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    359 byte (38 từ) - 06:27, ngày 27 tháng 5 năm 2024
  • /ˈhoʊ.lə.ˌɡræf/ Hoàn toàn tự tay viết ra (bản di chúc... ). holograph /ˈhoʊ.lə.ˌɡræf/ Văn bản hoàn toàn tự tay viết ra. "holograph", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    463 byte (43 từ) - 01:51, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự tiếp diện tiếp diễn Tiếp tục xảy ra. Cuộc đấu bóng còn đang tiếp diễn. "tiếp diễn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    280 byte (40 từ) - 02:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • diễn ra Chỉ những sự kiện đang xảy ra. Tiếng Anh: happening…
    222 byte (12 từ) - 04:31, ngày 9 tháng 10 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).