Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • astrophysics (thể loại Vật thiên văn/Tiếng Anh)
    /ˌæs.tɹəˈfɪz.ɪks/ astrophysics (không đếm được) Vật học thiên thể, vật thiên văn, thiên văn vật . geoastrophysics "astrophysics", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    609 byte (42 từ) - 11:53, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • về) vật học thiên văn, thiên văn vật . астрофизическая обсерваторная — đài quan sát vật học thiên văn (thiên văn vật , vật thiên văn) "астрофизический"…
    449 byte (48 từ) - 12:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của астрофизика астрофизика gc vật [học] thiên văn, thiên văn vật . "астрофизика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    284 byte (29 từ) - 12:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Từ asfixi- và -ar (động từ) IPA: /as.fik.ˈsjar/ asfixiar Vật thiên văn. sufoko…
    275 byte (16 từ) - 19:12, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • astro- + physicist. astrophysicist (số nhiều astrophysicists) Nhà vật thiên văn. "astrophysicist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    156 byte (26 từ) - 09:00, ngày 8 tháng 5 năm 2022
  • IPA: /as.tʁɔ.fi.zik/ astrophysique gc /as.tʁɔ.fi.zik/ Vật (học) thiên văn. "astrophysique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    341 byte (30 từ) - 19:32, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • réfracteur (Vật học) Khúc xạ. Prisme réfracteur — lăng kính khúc xạ réfracteur gđ (Vật học) Kính thiên văn khúc xạ. "réfracteur", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    457 byte (36 từ) - 07:11, ngày 9 tháng 9 năm 2020
  • gravitation gc /ɡʁa.vi.ta.sjɔ̃/ (Vật ) Học, thiên (văn học) sức hút, sức hấp dẫn. Loi de la gravitation universelle — định luật vạn vật hấp dẫn "gravitation",…
    970 byte (85 từ) - 23:29, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • thị kính (thể loại Vật học)
    thị kính (Vật học) Kính để sát mắt người xem trong một ống kính ghép (như kính hiển vi, kính thiên văn. . . ) và qua đó nhìn thấy ảnh muốn quan sát…
    404 byte (47 từ) - 06:11, ngày 27 tháng 9 năm 2011
  • lệch; độ nghiêng, độ lệch. (Thiên văn học) Xích vĩ. ; (Vật học) Độ lệch, độ thiên. magnetic declination — độ từ thiên (Ngôn ngữ học) Biến cách. (Từ…
    657 byte (67 từ) - 08:05, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • quỹ đạo (thể loại Thiên văn học)
    bài viết về: quỹ đạo quỹ đạo (Thiên văn học) Đường chuyển động hình cong kín của một thiên thể có tiêu điểm là một thiên thể khác. Quả đất quay một vòng…
    1 kB (132 từ) - 10:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • hôn mê. comae số nhiều comae (Thực vật học) Mào lông (ở đầu hạt một số cây). (Thiên văn học) Đầu sao chổi. (Vật ) Côma. "comae", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    396 byte (44 từ) - 05:46, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • thời nay Tiết (học). (Thường) Số nhiều) kỳ hành kinh. (Toán học) ; (vật ); (thiên văn học) chu kỳ. period of a circulating decimal — chu kỳ của một số…
    2 kB (161 từ) - 04:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • aréolaire (Giải phẫu, y học, thiên văn học) ) xem aréole 1, 2. (Thực vật học) Xem aréole 2 (Địa chất, địa ) (érosion aréolaire) sự xói mòn bên. "aréolaire"…
    399 byte (42 từ) - 19:08, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • coma số nhiều comae /ˈkoʊ.mə/ (Thực vật học) Mào lông (ở đầu hạt một số cây). (Thiên văn học) Đầu sao chổi. (Vật ) Côma. "coma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    770 byte (81 từ) - 05:46, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /e.lɔ̃.ɡa.sjɔ̃/ élongation gc /e.lɔ̃.ɡa.sjɔ̃/ (Thực vật học) Sự dài ra. (Thiên văn học) ; (vật ) học) ly giác. (Y học) Sự kéo dài. élongation des nerfs…
    622 byte (54 từ) - 11:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ˌlɔŋ.ˈɡeɪ.ʃən/ Sự làm dài ra, sự kéo dài ra. Phần dài ra. (Vật ) Độ giãn dài. (Thiên văn học) Góc lìa, ly giác. "elongation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    439 byte (47 từ) - 15:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ngầm Bề ngoài. Apparente imbécilité — sự ngốc nghếch bề ngoài (Vật ) Học, thiên (văn học) biểu kiến. Mouvement apparent du soleil — chuyển động biểu…
    2 kB (162 từ) - 18:19, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • — sự dìm một dây cáp xuống nước Objectif à immersion — (vật học) vật kính chìm (Thiên văn học) ) sự chìm bóng. Emersion "immersion", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    1 kB (127 từ) - 03:53, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • radiant /ʁa.djɑ̃/ (Vật học) Bức xạ. Chaleur radiante — nhiệt bức xạ point radiant — (thiên) điểm phát radiant gđ /ʁa.djɑ̃/ (Thiên văn) Điểm phát sao băng…
    2 kB (149 từ) - 10:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).