Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “vật lý thiên văn”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- astrophysics (thể loại Vật lý thiên văn/Tiếng Anh)/ˌæs.tɹəˈfɪz.ɪks/ astrophysics (không đếm được) Vật lý học thiên thể, vật lý thiên văn, thiên văn vật lý. geoastrophysics "astrophysics", Hồ Ngọc Đức, Dự…609 byte (42 từ) - 11:53, ngày 7 tháng 1 năm 2023
- về) vật lý học thiên văn, thiên văn vật lý. астрофизическая обсерваторная — đài quan sát vật lý học thiên văn (thiên văn vật lý, vật lý thiên văn) "астрофизический"…449 byte (48 từ) - 12:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của астрофизика астрофизика gc vật lý [học] thiên văn, thiên văn vật lý. "астрофизика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…284 byte (29 từ) - 12:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Từ asfixi- và -ar (động từ) IPA: /as.fik.ˈsjar/ asfixiar Vật lý thiên văn. sufoko…275 byte (16 từ) - 19:12, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- astro- + physicist. astrophysicist (số nhiều astrophysicists) Nhà vật lý thiên văn. "astrophysicist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…156 byte (26 từ) - 09:00, ngày 8 tháng 5 năm 2022
- IPA: /as.tʁɔ.fi.zik/ astrophysique gc /as.tʁɔ.fi.zik/ Vật lý (học) thiên văn. "astrophysique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…341 byte (30 từ) - 19:32, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- réfracteur (Vật lý học) Khúc xạ. Prisme réfracteur — lăng kính khúc xạ réfracteur gđ (Vật lý học) Kính thiên văn khúc xạ. "réfracteur", Hồ Ngọc Đức, Dự…457 byte (36 từ) - 07:11, ngày 9 tháng 9 năm 2020
- gravitation gc /ɡʁa.vi.ta.sjɔ̃/ (Vật lý) Học, thiên (văn học) sức hút, sức hấp dẫn. Loi de la gravitation universelle — định luật vạn vật hấp dẫn "gravitation",…970 byte (85 từ) - 23:29, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- thị kính (thể loại Vật lý học)thị kính (Vật lý học) Kính để sát mắt người xem trong một ống kính ghép (như kính hiển vi, kính thiên văn. . . ) và qua đó nhìn thấy ảnh muốn quan sát…404 byte (47 từ) - 06:11, ngày 27 tháng 9 năm 2011
- lệch; độ nghiêng, độ lệch. (Thiên văn học) Xích vĩ. ; (Vật lý học) Độ lệch, độ thiên. magnetic declination — độ từ thiên (Ngôn ngữ học) Biến cách. (Từ…657 byte (67 từ) - 08:05, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- quỹ đạo (thể loại Thiên văn học)bài viết về: quỹ đạo quỹ đạo (Thiên văn học) Đường chuyển động hình cong kín của một thiên thể có tiêu điểm là một thiên thể khác. Quả đất quay một vòng…1 kB (132 từ) - 10:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- hôn mê. comae số nhiều comae (Thực vật học) Mào lông (ở đầu hạt một số cây). (Thiên văn học) Đầu sao chổi. (Vật lý) Côma. "comae", Hồ Ngọc Đức, Dự án…396 byte (44 từ) - 05:46, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- thời nay Tiết (học). (Thường) Số nhiều) kỳ hành kinh. (Toán học) ; (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ. period of a circulating decimal — chu kỳ của một số…2 kB (161 từ) - 04:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- aréolaire (Giải phẫu, y học, thiên văn học) ) xem aréole 1, 2. (Thực vật học) Xem aréole 2 (Địa chất, địa lý) (érosion aréolaire) sự xói mòn bên. "aréolaire"…399 byte (42 từ) - 19:08, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- coma số nhiều comae /ˈkoʊ.mə/ (Thực vật học) Mào lông (ở đầu hạt một số cây). (Thiên văn học) Đầu sao chổi. (Vật lý) Côma. "coma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…770 byte (81 từ) - 05:46, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- /e.lɔ̃.ɡa.sjɔ̃/ élongation gc /e.lɔ̃.ɡa.sjɔ̃/ (Thực vật học) Sự dài ra. (Thiên văn học) ; (vật lý) học) ly giác. (Y học) Sự kéo dài. élongation des nerfs…622 byte (54 từ) - 11:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- ˌlɔŋ.ˈɡeɪ.ʃən/ Sự làm dài ra, sự kéo dài ra. Phần dài ra. (Vật lý) Độ giãn dài. (Thiên văn học) Góc lìa, ly giác. "elongation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…439 byte (47 từ) - 15:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- ngầm Bề ngoài. Apparente imbécilité — sự ngốc nghếch bề ngoài (Vật lý) Học, thiên (văn học) biểu kiến. Mouvement apparent du soleil — chuyển động biểu…2 kB (162 từ) - 18:19, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- — sự dìm một dây cáp xuống nước Objectif à immersion — (vật lý học) vật kính chìm (Thiên văn học) ) sự chìm bóng. Emersion "immersion", Hồ Ngọc Đức, Dự…1 kB (127 từ) - 03:53, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- radiant /ʁa.djɑ̃/ (Vật lý học) Bức xạ. Chaleur radiante — nhiệt bức xạ point radiant — (thiên) điểm phát radiant gđ /ʁa.djɑ̃/ (Thiên văn) Điểm phát sao băng…2 kB (149 từ) - 10:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017