Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • vɜː.ti/ Sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng. to be reduced to extreme poverty — lâm vào cảnh bần cùng cơ cực (Nghĩa bóng) Sự nghèo nàn, sự thiếu…
    724 byte (72 từ) - 07:16, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • (Sự, cảnh) Bần cùng, cùng khổ, nghèo đói, nghèo khó, nghèo khổ, đói rách, cùng cực, cơ cực. перен. — [sự] nghèo nàn, khốn cùng духовная нищета — [sự]…
    629 byte (73 từ) - 19:28, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • убожество gt (уродство) [sự] tàn tật, què quặt, què cụt. (бедность, нищета) [sự] nghèo nàn, nghèo khổ, bần cùng (жилища) [sự] tồi tàn, xiêu vẹo, rách…
    708 byte (71 từ) - 02:20, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Tình trạng nghèo khó, sự bần cùng. Tomber dans l’indigence — lâm vào cảnh bần cùng (Nghĩa bóng) Sự nghèo nàn. Indigence d’idées — sự nghèo nàn về tư tưỏng…
    880 byte (83 từ) - 04:52, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • бедность gc (нужда) [sự, cảnh] nghèo, nghèo khổ, túng thiếu, nghèo nàn; cực khổ, khổ sở, khốn khổ. (убожество) [sự] nghèo, nghèo nàn. "бедность", Hồ Ngọc…
    435 byte (41 từ) - 12:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • môi trường Sự cằn cỗi; sự nghèo nàn. Stérilité du sol — sự cằn cỗi của đất Stérilité d’un ouvrage — sự nghèo nàn của một tác phẩm Sự vô bổ; sự vô ích. "stérilité"…
    918 byte (90 từ) - 21:56, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈpʊr.nəs/ poorness /ˈpʊr.nəs/ Sự nghèo nàn. Sự xoàng, sự tồi; sự kém. "poorness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    255 byte (29 từ) - 06:51, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /pɔ.vʁə.te/ pauvreté gc /pɔ.vʁə.te/ Sự nghèo, sự nghèo khổ. Sự nghèo nàn; sự cằn cỗi; sự tồi tàn. (Văn học) Điều vô vị, điều tầm thường. Dire des…
    742 byte (60 từ) - 03:41, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • meagreness Sự gầy còm, sự gầy gò. Sự nghèo nàn, sự đạm bạc, sự thiếu thốn. "meagreness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    217 byte (30 từ) - 13:27, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ɡʁœʁ/ Sự gầy, sự gầy gò. Sự ít ỏi, sự nghèo nàn; sự cằn cỗi. Maigreur des ressources — tài nguyên ít ỏi Maigreur d’un sujet — đề tài nghèo nàn Maigreur…
    785 byte (73 từ) - 12:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • miserableness /ˈmɪ.zɜː.bəl.nəs/ Sự cực khổ, sự khốn khổ, sự khổ sở, sự cùng khổ; sự đáng thương. Sự tồi tàn, sự nghèo nàn. "miserableness", Hồ Ngọc Đức…
    367 byte (45 từ) - 14:35, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nəs/ jejuneness /dʒɪ.ˈdʒuːn.nəs/ Sự tẻ nhạt, sự khô khan, sự không hấp dẫn, sự không gợi cảm. Sự nghèo nàn, sự ít ỏi. Sự khô cằn (đất). "jejuneness", Hồ…
    374 byte (46 từ) - 07:17, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • dɜː.nəs/ Vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ; sự thon nhỏ. Sự ít ỏi, sự nghèo nàn. Sự mỏng manh. Sự yếu ớt, sự không âm vang (âm thanh, tiếng nói). "slenderness"…
    433 byte (52 từ) - 18:54, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi... ). Sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương... ). "baldness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    473 byte (50 từ) - 20:51, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • (Sinh vật học; sinh lý học) Sự không có khả năng sinh sản. (Nghĩa bóng) Sự khô cằn, sự nghèo nàn. L’infécondité d’une théorie — sự khô cằn của một lý thuyết…
    706 byte (60 từ) - 05:20, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của скудность скудность gc (Sự) Ít ỏi, thiếu thốn, nghèo nàn. "скудность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    314 byte (27 từ) - 00:48, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • unimaginativeness Trí tưởng tượng nghèo nàn. Sự thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo. "unimaginativeness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    235 byte (28 từ) - 06:06, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • giản dị. скудный) — ít ỏi, nghèo nàn; (ограниченный) thiển cận, hẹp hòi небогатый запас знаний — kiến thức nghèo nàn, sự hiểu biết nông cạn, tri thức…
    622 byte (64 từ) - 18:59, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • li.nəs/ beggarliness /ˈbɛ.ɡɜː.li.nəs/ Tình trạng nghèo nàn cơ cực. Sự dốt nát thảm hại. Sự ti tiện, sự đê tiện. "beggarliness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    352 byte (41 từ) - 21:46, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • the arms race — sự nghèo nàn do chạy đua vũ trang gây ra (+ in) Dẫn đến, đưa đến, kết quả là. his recklessness resulted in failure — sự liều lĩnh khinh…
    932 byte (116 từ) - 13:03, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).