Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: nhất quyền

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • [heliosˈfero] Vần: -ero Tách âm: he‧li‧os‧fe‧ro heliosfero (acc. số ít heliosferon, số nhiều heliosferoj, acc. số nhiều heliosferojn) Nhật quyển. heliosfera…
    180 byte (33 từ) - 23:51, ngày 10 tháng 2 năm 2024
  • Nôm 券: khoán, cuốn, quyển 捲: quén, quen, quấn, cuốn, quyền, cuộn, quyện, quyển 眷: quẹn, quyến, quấn, cuốn 卷: quẹn, quyến, cuốn, quyển 睠: quyến, cuốn Các…
    2 kB (234 từ) - 09:12, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • для записи) [quyển, cuốn] sổ, nhật kí. классный журнал — sổ lớp, sổ điểm danh журнал учётауспеваемости — sổ điểm судовой журнал — nhật kí tàu бортовой…
    935 byte (73 từ) - 15:18, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (Thiên văn học) . Lớp khí quyển của Mặt trời ở ngay ngoài quang cầu, thường được nghiên cứu bằng quang phổ và, trong thời gian nhật thực toàn phần, có thể…
    493 byte (52 từ) - 19:17, ngày 19 tháng 9 năm 2011
  • tàu, trên máy bay, trên tàu vũ trụ. бортовой журнал — [quyển] sổ trên tàu, sổ trên máy bay, nhật ký hành trình бортовая аппаратура искусственного спутника…
    530 byte (54 từ) - 12:41, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • sẽ phải. you shall have my book tomorrow — thế nào ngày mai anh cũng có quyển sách của tôi he shall be punished — nó nhất định sẽ bị phạt (Dùng ở ngôi…
    1 kB (195 từ) - 17:35, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • sách (thể loại Danh từ tiếng Việt có loại từ quyển)
    dạ lá sách. Sách bò xào khế. (loại từ cuốn, quyển) sách Tập giấy có chữ in đóng lại với nhau thành quyển để đọc hay học. Sách giáo khoa. mọt sách sách…
    3 kB (393 từ) - 05:35, ngày 21 tháng 5 năm 2023
  • /livʁ/ Sách. Livre de droit — sách luật Sổ. Livre d’adresses — sổ địa chỉ Quyển, cuốn. Histoire en douze livres — bộ sử hai mươi cuốn à livre ouvert — làm…
    2 kB (183 từ) - 10:56, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • (tac) Tiếng Môn: မွဲ (mwaj) Tiếng Mường: mốch Tiếng Nga: один (odín) Tiếng Nhật: いち Tiếng Pháp: un Tiếng Tây Tạng: གཅིག (gcig) Tiếng Thái: หนึ่ง (๑) Tiếng…
    3 kB (387 từ) - 14:00, ngày 15 tháng 7 năm 2024
  • tương tự tụ điện tư điền tứ diện tự điền tự điển tự điền tự điển (bộ, cuốn, quyển) từ điển Bộ sách cho danh sách các từ (được sắp xếp theo thứ tự ABC), thường…
    4 kB (438 từ) - 02:14, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • blogospheres) Không gian blog, cộng đồng mạng của các trang nhật ký cá nhân, bầu khí quyển blog, blog cầu Văn hóa và sự chia sẻ những mối quan tâm chung…
    1 kB (143 từ) - 22:55, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • tiếng Pháp effet de serre. hiệu ứng nhà kính Là hiệu ứng diễn ra khi khí quyển chứa khí đã hấp thụ tia cực quang và nóng lên. Hiệu ứng nhà kính đang ngày…
    2 kB (213 từ) - 13:28, ngày 18 tháng 3 năm 2022
  • (thể loại Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa)
    Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển II, tr. 215 瓜 (hiragana うい, romaji ui) Cùng gốc với tiếng Nhật 瓜 (uri, “dưa, bầu, bí”). IPA(ghi chú): [ɯ̟ᵝi]…
    7 kB (1.257 từ) - 16:18, ngày 11 tháng 10 năm 2023
  • Giéc-manh nguyên thủy *ana. on /ˈɔn/ Trên, ở trên. a book on the table — quyển sách ở trên bàn to float on the water — nổi trên mặt nước Dựa trên, dựa…
    8 kB (740 từ) - 11:17, ngày 19 tháng 8 năm 2024
  • (thể loại Từ tiếng Nhật cổ kế thừa từ tiếng Nhật Bản nguyên thuỷ)
    Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển I, tr. 213 夜 (hiragana ゆ, romaji yu) Cùng gốc với tiếng Nhật 夜 (yo, “đêm”). IPA(ghi chú): [ju] 夜 (kana…
    20 kB (3.178 từ) - 02:59, ngày 9 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại Kanji tiếng Nhật)
    sa. 硼砂 ― bằng sa ― hàn the Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển II, tr. 276 Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt, Nhà xuất bản…
    7 kB (1.041 từ) - 04:55, ngày 5 tháng 8 năm 2024
  • (thể loại Từ tiếng Nhật kế thừa từ tiếng Nhật Bản nguyên thuỷ)
    Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển II, tr. 356 蟹 (hiragana がにー, romaji ganī) Cùng gốc với tiếng Nhật 蟹 (kani, “con cua”). Có thể cùng gốc với…
    7 kB (1.453 từ) - 05:30, ngày 7 tháng 11 năm 2023
  • đỡ Sự có ích, sự giúp ích. this dictionary is of great service to us — quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta Sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ…
    5 kB (593 từ) - 17:23, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • /mɛtʁ/ Đặt, để, bỏ vào, cho vào, tra vào. Mettre un livre sur la table — để quyển sách trên bàn Mettre du sel dans la soupe — cho muối vào canh Mettre de…
    4 kB (500 từ) - 14:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • (thể loại Mục từ tiếng Nhật)
    khoa học xã hội Việt Nam, tr. 168 Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển I tr. 528 & 530 Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về: 萊 萊 (“Jinmeiyō” kanji used for names, kyūjitai…
    4 kB (682 từ) - 08:13, ngày 4 tháng 4 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).