Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • bài viết về: ngọc bích ngọc bích Thứ ngọc xanh biếc, đẹp: Ngọc thạch. Ngọc lục bảo. Màu xanh lá cây ánh xanh lam nhạt, bão hòa màu. ngọc thạch Tiếng Anh:…
    782 byte (75 từ) - 17:19, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • emerald /ˈɛm.rəld/ Ngọc lục bảo. Màu ngọc lục bảo, màu lục tươi. (Ngành in) Chữ cỡ 61 quoành. Enerald Isle: Nước Ai-len. "emerald", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    456 byte (41 từ) - 15:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Bảo Sơn Một xã thuộc huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam. "Bảo Sơn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    233 byte (28 từ) - 23:19, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • Bảo Đài Vùng đồi cao ở tỉnh Hà Bắc, Việt Nam. Phía tây bắc là sông Thương, phía nam - sông Lục Nam, phía đông - các nhánh của sông Hoá và sông Lục Nam…
    774 byte (90 từ) - 10:26, ngày 30 tháng 4 năm 2023
  • émeraude gc /ɛm.ʁɔd/ Ngọc lụa bảo. Màu lục ánh, màu lục bảo. émeraude kđ /ɛm.ʁɔd/ (Có màu) Lục ánh, (có) màu lục bảo. "émeraude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    604 byte (42 từ) - 11:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • изумрудный изумрудный (Thuộc về) Ngọc bích, ngọc lục bảo, êmơrôt. (ярко- зелёный) [màu] ngọc bích, lục tươi. "изумрудный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    341 byte (34 từ) - 16:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của изумруд изумруд gđ Ngọc bích, ngọc lục bảo, êmơrôt. "изумруд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    278 byte (26 từ) - 16:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • jɔ̃/ morillon gđ /mɔ.ʁi.jɔ̃/ (Động vật học) Vịt mào. Viên ngọc lục bảo chưa trau. "morillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    390 byte (34 từ) - 15:17, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • pɜː.ˈpruːf/ tamper-proof /ˈtæm.pɜː.ˈpruːf/ Bảo đảm chống lục lọi, chống trộm cắp. "tamper-proof", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    289 byte (32 từ) - 00:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • của một số xã thuộc các huyện Lục Nam (Bắc Giang), Thông Nông (Cao Bằng), Quốc Oai (Hà Nội), Hữu Lũng (Lạng Sơn), Bảo Yên (Lào Cai), Đô Lương (Nghệ An)…
    555 byte (69 từ) - 05:50, ngày 30 tháng 3 năm 2019
  • [sự] bảo đảm, đảm bảo, bảo hành (ручательство) [sự] bảo lãnh. денежная гарантия — [món] tiền bảo đảm в этом гарантия нашего успеха — đó là sự bảo đảm (đảm…
    702 byte (64 từ) - 13:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (Thuộc về) Bảo hiểm. страховой полис — giấy bảo hiểm, bảo hiểm đơn страховой фонд — quỹ bảo hiểm страховой взнос — khoản nộp bảo hiểm, tiền nộp bảo hiểm "страховой"…
    475 byte (46 từ) - 01:32, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • bảo đảm, đảm bảo, bảo hành. с ручательством за исправность — cam đoan (bảo đảm, bảo hành) sự hoạt động tốt с ручательством на два года — được bảo hành…
    614 byte (56 từ) - 00:15, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Bảo vệ, bảo hộ. охранительный тариф — thuế biểu bảo hộ (bảo vệ) охранительный гарантин — [sự] cách ly kiểm dịch để bảo vệ (уст.) (консервативпый) bảo
    540 byte (48 từ) - 20:42, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • рыться в архивах — lục lọi (tìm tòi) trong tài liệu lưu trữ сдавать что-л. в архив — đưa cái gì vào viện bảo tàng "архив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    567 byte (60 từ) - 12:07, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • gt (Sự) Giữ gìn, bảo vệ, bảo quản, bảo tồn, bảo lưu. сохранение энергии — [sự] bảo tồn năng lượng сохранение мира — sự giữ gìn (bảo vệ) hòa bình взять…
    800 byte (75 từ) - 01:13, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • страхование gt (Sự, chế độ) Bảo hiểm. страхование жизни — [sự] bảo hiểm tính mạng, bảo hiểm sinh mệnh страхование имущества — [sự] bảo hiểm tài sản страхование…
    893 byte (75 từ) - 01:32, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • của заповедник заповедник gđ Khu bảo tồn, khu bảo vệ, [khu] rừng cấm. государственный заповедник — khu bảo tồn (bảo vệ) của Nhà nước, [khu] rừng cấm quốc…
    565 byte (53 từ) - 15:43, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (обеспечивать) bảo đảm, đảm bảo, bảo hành (ручаться) bảo lãnh. гарантировать безопасность — bảo đảm an toàn (от Р) (предохранять) bảo hộ, che trở. "гарантировать"…
    570 byte (52 từ) - 13:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • gìn, gìn giữ, bảo toàn, bảo vệ. сберегать колхозное имущество — giữ gìn(bảo vệ, gìn giữ) tài sản nông trang tập thể сберегать силы — bảo toàn lực lượng…
    1 kB (118 từ) - 00:23, ngày 12 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).