Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: ngoại nhập

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • có bài viết về: Chúa nhật chúa nhật Như chủ nhật, thường phổ biến trong cộng đồng người Thiên Chúa giáo nói tiếng Việt. chủ nhật Tiếng Anh: Sunday Tiếng…
    366 byte (36 từ) - 03:44, ngày 14 tháng 11 năm 2017
  • trực nhật Được phân công theo dõi sự thực hiện nội quy của một cơ quan trong một ngày. Cắt người trực nhật. trực ban "trực nhật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    331 byte (40 từ) - 06:55, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • được chấp nhận hiểu là "(ngày) Chủ nhật trong tuần". Nhiều người vẫn viết hoa cả hai ký tự "Chủ Nhật" hay "Chúa Nhật", bất kể từ này nằm ở đâu, đây là…
    2 kB (225 từ) - 01:12, ngày 26 tháng 5 năm 2023
  • 日本人 (thể loại Mục từ tiếng Nhật)
    Chữ Latinh Phiên âm Hán-Việt: Nhật Bản người Rōmaji: Nihonjin, Nipponjin Chữ Hiragana: にほんじん hoặc にっぽんじん Từ 日本 (Nhật Bản) + 人 (người). 日本人 Người Nhật.…
    412 byte (29 từ) - 04:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của японец японец gđ Người Nhật-bản, người Nhật. "японец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    269 byte (25 từ) - 04:00, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • nhật nẻo Nói hai người không gặp nhau vì đi khác đường (cũ). nhật đường "nhật nẻo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    264 byte (30 từ) - 05:19, ngày 27 tháng 9 năm 2011
  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.rəst/ diarist /ˈdɑɪ.ə.rəst/ Người ghi nhật ký; người giữ nhật ký. "diarist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    276 byte (30 từ) - 11:29, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /ˌdʒæ.pɔ.ˈnik/ japonic /ˌdʒæ.pɔ.ˈnik/ (Thuộc) Nhật bản. Japonic /ˌdʒæ.pɔ.ˈnik/ Người Nhật bản. Tiếng Nhật bản. japanese "japonic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    448 byte (36 từ) - 07:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • /ˌdʒæ.pə.ˈniz/ Japanese /ˌdʒæ.pə.ˈniz/ (Thuộc) Nhật bản. Japanese /ˌdʒæ.pə.ˈniz/ Người Nhật Bản. Tiếng Nhật. japonic "Japanese", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    594 byte (35 từ) - 16:29, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • japaner gđ Người Nhật Bản. Japanerne produserer mange biler. Xe hơi Nhật. Han har en japaner. "japaner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    367 byte (30 từ) - 07:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • わたし (thể loại Mục từ tiếng Nhật)
    (Chữ Hán Nhật 私) tôi. 私(わたし)は日本人(にほんじん)です — Tôi là người Nhật. 私(わたし)は友達(ともだち)とベトナムへ来(き)ました — Tôi đã về Việt Nam với bạn. 私たち chúng tôi ぼく (nam giới)…
    365 byte (43 từ) - 04:14, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Pinyin:wēi,wō,wǒ Phiên âm Hán-Việt: Oa Nghĩa: 1) Lùn, thấp; 2) Người Nhật Bản (cách thời xưa người Trung Quốc gọi người Nhật). Dạng: Phồn thể, giản thể…
    373 byte (66 từ) - 12:28, ngày 23 tháng 6 năm 2024
  • IPA: /ˌnɪ.pə.ˈniz/ nipponese /ˌnɪ.pə.ˈniz/ (Thuộc) Nhật bản. nipponese /ˌnɪ.pə.ˈniz/ Người Nhật bản. "nipponese", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    378 byte (32 từ) - 17:45, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • có sẵn в знач. сущ. м. — người trực nhật, người trực ban, người thường trực, người trực дежурный по станции — ж. — -д. người trực ở ga "дежурный", Hồ…
    858 byte (78 từ) - 14:33, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • sinh nhật. chúc mừng sinh nhật! Lời chúc cho một ai đó vào dịp sinh nhật của họ. Chúc mừng sinh nhật con gái yêu quý của bố nhé! Lời chúc sinh nhật ai đó…
    4 kB (46 từ) - 11:09, ngày 10 tháng 6 năm 2023
  • shiatsu Phương pháp trị liệu bằng cách xoa bóp (do người Nhật đưa ra). "shiatsu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    209 byte (28 từ) - 17:44, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • やまと (thể loại Tên người tiếng Nhật)
    やまと (Yamato)  岳斗: Một tên dành cho nam 大和: Tên một họ Một tên dành cho nam Thành phố thuộc tỉnh Kanagawa, Nhật Bản.…
    214 byte (25 từ) - 09:46, ngày 3 tháng 11 năm 2024
  • ngữ tiếng Hán 日暮途窮. nhật mộ đồ cùng (Nghĩa đen) Trời đã tối mà đường còn xa thẳm, mình vẫn nghèo khổ. (Nghĩa bóng) Nói về một người ở vào hoàn cảnh bó…
    574 byte (54 từ) - 21:08, ngày 1 tháng 10 năm 2011
  • 統仁 (thể loại Tên người tiếng Nhật)
    [o̞sa̠çito̞] 統(おさ)仁(ひと) (Osahito)  Một tên dành cho nam ▲ 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN…
    225 byte (42 từ) - 06:22, ngày 28 tháng 10 năm 2024
  • nordmann gđ Tiếng Nga: норвежец (norvéžets) gđ, норвежка (norvéžka) gc Tiếng Nhật: ノルウェー人 (Noruwē-jin) Tiếng Pháp: Norvégien gđ, Norvégienne gc Tiếng Tây Ban…
    573 byte (51 từ) - 10:22, ngày 8 tháng 1 năm 2012
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).