Hán
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
haːn˧˥ | ha̰ːŋ˩˧ | haːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːn˩˩ | ha̰ːn˩˧ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]Hán
- là tên dùng để chỉ một triều đại, vương triều ở Trung Quốc.
- tên họ của người Trung Quốc
- là tên của một trong các tiếng Trung Quốc.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: Han