Bước tới nội dung

-trix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Hậu tố

[sửa]

Số ít
-trix

Số nhiều
-trices

-trix (số nhiều -trices)

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Nữ.
    the Mother Co-Redemptrix — Đức Mẹ Đồng Công

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]