Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9E9F, 麟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9E9F

[U+9E9E]
CJK Unified Ideographs
[U+9EA0]
U+F9F3, 麟
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9F3

[U+F9F2]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9F4]
  • Bộ thủ: 鹿 + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鹿 12” ghi đè từ khóa trước, “广108”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Con lân, sư tử đầu rồng.

Dịch

[sửa]