Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+99E2, 駢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-99E2

[U+99E1]
CJK Unified Ideographs
[U+99E3]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “馬 06” ghi đè từ khóa trước, “石38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chỗ nối, điểm nối, đường nối.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bền, biền

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓe̤n˨˩ ɓiə̤n˨˩ɓen˧˧ ɓiəŋ˧˧ɓəːŋ˨˩ ɓiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓen˧˧ ɓiən˧˧