Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+91D4, 釔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-91D4

[U+91D3]
CJK Unified Ideographs
[U+91D5]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 1 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 01” ghi đè từ khóa trước, “己43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Ytri.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, ất

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziʔi˧˥ ət˧˥ji˧˩˨ ə̰k˩˧ji˨˩˦ ək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟḭ˩˧ ət˩˩ɟi˧˩ ət˩˩ɟḭ˨˨ ə̰t˩˧