Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8FB9, 边
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8FB9

[U+8FB8]
CJK Unified Ideographs
[U+8FBA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 02” ghi đè từ khóa trước, “火38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cạnh, đường biên, bờ. Dùng trong hình học, lý thuyết đồ thị (cạnh đồ thị),…

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

biên, ven, bên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˧ vɛn˧˧ ɓen˧˧ɓiəŋ˧˥ jɛŋ˧˥ ɓen˧˥ɓiəŋ˧˧ jɛŋ˧˧ ɓəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˥ vɛn˧˥ ɓen˧˥ɓiən˧˥˧ vɛn˧˥˧ ɓen˧˥˧