Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8CB4, 貴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8CB4

[U+8CB3]
CJK Unified Ideographs
[U+8CB5]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “貝 05” ghi đè từ khóa trước, “己75”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đồ quý giá.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quý, quí, quới

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˥ kwi˧˥ kwəːj˧˥kwḭ˩˧ kwḭ˩˧ kwə̰ːj˩˧wi˧˥ wi˧˥ wəːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˩˩ kwi˩˩ kwəːj˩˩kwḭ˩˧ kwḭ˩˧ kwə̰ːj˩˧