Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8853, 術
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8853

[U+8852]
CJK Unified Ideographs
[U+8854]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “行 05” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

[sửa]

  1. Vận dụng một việc gì đó đến một mức độ nào đó không thể phân định, biến hóa một cách không phân định được.
  2. Thuật: Vận dụng một cách khéo léo.
  3. Vận dụng đến một cảnh giới nào đó mà biến hóa một cách không phân không lường.
    Mĩ thuật của Việt Nam sao tệ quá vậy em.
    Chữ Ngộ trong tranh sao nghệ thuật quá.

Đồng nghĩa

[sửa]