Bước tới nội dung

竿

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
竿

Chữ Hán

[sửa]


竿 U+7AFF, 竿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7AFF

[U+7AFE]
CJK Unified Ideographs
[U+7B00]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “竹 03” ghi đè từ khóa trước, “弋54”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

竿

  1. Sào, cây tre, cần tre.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

竿 viết theo chữ quốc ngữ

cần, can

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤n˨˩ kaːn˧˧kəŋ˧˧ kaːŋ˧˥kəŋ˨˩ kaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kən˧˧ kaːn˧˥kən˧˧ kaːn˧˥˧