Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+78A9, 碩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-78A9

[U+78A8]
CJK Unified Ideographs
[U+78AA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “石 09” ghi đè từ khóa trước, “心39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (The great) (dùng như số nhiều) những người đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thạc, thượt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̰ːʔk˨˩ tʰɨə̰ʔt˨˩tʰa̰ːk˨˨ tʰɨə̰k˨˨tʰaːk˨˩˨ tʰɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːk˨˨ tʰɨət˨˨tʰa̰ːk˨˨ tʰɨə̰t˨˨