Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+76AD, 皭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-76AD

[U+76AC]
CJK Unified Ideographs
[U+76AE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 18 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “白 18” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Màu trắng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tước

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨək˧˥tɨə̰k˩˧tɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨək˩˩tɨə̰k˩˧