百
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
百 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: bǎi (bai3), bó (bo2)
- Wade–Giles: pai3, po2, mo4
Số từ
[sửa]百
- Một trăm.
Dịch
[sửa]Phó từ
[sửa]百
Tra từ bắt đầu bởi | |||
百 |
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
百
百