Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+763B, 瘻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-763B

[U+763A]
CJK Unified Ideographs
[U+763C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 11” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Y học) Bướu giáp, bướu cổ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, lâu,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuʔu˧˥ ləw˧˧ luʔu˧˥ʐu˧˩˨ ləw˧˥ lu˧˩˨ɹu˨˩˦ ləw˧˧ lu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹṵ˩˧ ləw˧˥ lṵ˩˧ɹu˧˩ ləw˧˥ lu˧˩ɹṵ˨˨ ləw˧˥˧ lṵ˨˨