Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+75F3, 痳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75F3

[U+75F2]
CJK Unified Ideographs
[U+75F4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 08” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bệnh hủi, bệnh phong.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lâm, sần

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləm˧˧ sə̤n˨˩ləm˧˥ ʂəŋ˧˧ləm˧˧ ʂəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləm˧˥ ʂən˧˧ləm˧˥˧ ʂən˧˧