Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+75CA, 痊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75CA

[U+75C9]
CJK Unified Ideographs
[U+75CB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 06” ghi đè từ khóa trước, “心38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thể thao) Miếng thủ thế lại (đánh kiếm…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thuyên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwiən˧˧tʰwiəŋ˧˥tʰwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwiən˧˥tʰwiən˧˥˧