Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6DF3, 淳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6DF3

[U+6DF2]
CJK Unified Ideographs
[U+6DF4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 08” ghi đè từ khóa trước, “女39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Cyanogen.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

choang, thuần

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwaːŋ˧˧ tʰwə̤n˨˩ʨwaːŋ˧˥ tʰwəŋ˧˧ʨwaːŋ˧˧ tʰwəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwaŋ˧˥ tʰwən˧˧ʨwaŋ˧˥˧ tʰwən˧˧