Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6D69, 浩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6D69

[U+6D68]
CJK Unified Ideographs
[U+6D6A]

浩 U+2F903, 浩
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F903
流
[U+2F902]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 浸
[U+2F904]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 07” ghi đè từ khóa trước, “女38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (The great) (dùng như số nhiều) những người đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hạo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔw˨˩ha̰ːw˨˨haːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːw˨˨ha̰ːw˨˨