Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6985, 榅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6985

[U+6984]
CJK Unified Ideographs
[U+6986]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 09” ghi đè từ khóa trước, “土38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật) Cây thông liễu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ốp, ốt, vẫn, uấn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
op˧˥ ot˧˥ vəʔən˧˥ wən˧˥o̰p˩˧ o̰k˩˧ jəŋ˧˩˨ wə̰ŋ˩˧op˧˥ ok˧˥ jəŋ˨˩˦ wəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
op˩˩ ot˩˩ və̰n˩˧ wən˩˩op˩˩ ot˩˩ vən˧˩ wən˩˩o̰p˩˧ o̰t˩˧ və̰n˨˨ wə̰n˩˧