Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5588, 喈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5588

[U+5587]
CJK Unified Ideographs
[U+5589]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 09” ghi đè từ khóa trước, “己163”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Âm nhạc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, giai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ze˧˧ zaːj˧˧je˧˥ jaːj˧˥je˧˧ jaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟe˧˥ ɟaːj˧˥ɟe˧˥˧ ɟaːj˧˥˧