Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5393, 厓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5393

[U+5392]
CJK Unified Ideographs
[U+5394]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “厂 06” ghi đè từ khóa trước, “干153”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Vách đứng (núi đá).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhai, day

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaːj˧˧ zaj˧˧ɲaːj˧˥ jaj˧˥ɲaːj˧˧ jaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːj˧˥ ɟaj˧˥ɲaːj˧˥˧ ɟaj˧˥˧