Bước tới nội dung

医院

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]
医院

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

医院

  1. bệnh viện, nhà thương, y viện

Dịch

[sửa]