Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5239, 刹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5239

[U+5238]
CJK Unified Ideographs
[U+523A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “刀 06” ghi đè từ khóa trước, “足38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tu viện.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sát

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːt˧˥ʂa̰ːk˩˧ʂaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːt˩˩ʂa̰ːt˩˧