Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4FA1, 価
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4FA1

[U+4FA0]
CJK Unified Ideographs
[U+4FA2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 06” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Giá cả, cái phải trả để đổi lại một thứ gì đó.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giới, giá

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəːj˧˥ zaː˧˥jə̰ːj˩˧ ja̰ː˩˧jəːj˧˥ jaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəːj˩˩ ɟaː˩˩ɟə̰ːj˩˧ ɟa̰ː˩˧